--

dewitt clinton

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dewitt clinton

+ Noun

  • nhà chính trị; chính khách người Mỹ người ủng hộ dự án xây dựng hệ thống kênh đào Erie (1769-1828)
Từ liên quan
Lượt xem: 771